WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
THÁNG RỒI
🌟
THÁNG RỒI
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
전달 (前 달)
Danh từ
1
이번 달의 바로 전의 달.
1
THÁNG TRƯỚC: Tháng ngay trước tháng này.
2
지나간 달.
2
THÁNG RỒI
: Tháng đã qua.
지난달
☆☆☆
Danh từ
1
이번 달의 바로 전의 달.
1
THÁNG RỒI
, THÁNG TRƯỚC: Tháng ngay trước tháng này.